Có 2 kết quả:

內心 nèi xīn ㄋㄟˋ ㄒㄧㄣ内心 nèi xīn ㄋㄟˋ ㄒㄧㄣ

1/2

nèi xīn ㄋㄟˋ ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nội tâm

Từ điển Trung-Anh

(1) heart
(2) innermost being
(3) (math.) incenter

Từ điển Trung-Anh

(1) heart
(2) innermost being
(3) (math.) incenter