Có 2 kết quả:
內心 nèi xīn ㄋㄟˋ ㄒㄧㄣ • 内心 nèi xīn ㄋㄟˋ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nội tâm
Từ điển Trung-Anh
(1) heart
(2) innermost being
(3) (math.) incenter
(2) innermost being
(3) (math.) incenter
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heart
(2) innermost being
(3) (math.) incenter
(2) innermost being
(3) (math.) incenter
Bình luận 0